A: Anh đang làm gì thế?
B: Tôi đang làm báo cáo.
A: Đêm khuya rồi, ngủ sớm đi.
B: Ừ, anh cũng ngủ sớm đi.
A: Chúc ngủ ngon!
B: Chúc ngủ ngon, mơ đẹp!
生词
đêm khuya:夜晚
muộn rồi:晚了
ngủ:睡觉
ngủ sớm đi: 早点睡吧
cũng: 也
chúc ngủ ngon:晚安
mơ đẹp: 做好梦
浏览:次
日常用语 2025-11-18 09:08:48
A: Anh đang làm gì thế?
B: Tôi đang làm báo cáo.
A: Đêm khuya rồi, ngủ sớm đi.
B: Ừ, anh cũng ngủ sớm đi.
A: Chúc ngủ ngon!
B: Chúc ngủ ngon, mơ đẹp!
生词
đêm khuya:夜晚
muộn rồi:晚了
ngủ:睡觉
ngủ sớm đi: 早点睡吧
cũng: 也
chúc ngủ ngon:晚安
mơ đẹp: 做好梦
浏览:次
2025-11-09
第五课 - 发音及对话练习《买菜对话》Cà chua bao nhiêu tiền một cân
2025-11-07
第四课 - 发音及对话练习《这是什么》Đây là cái gì
2025-11-07
第三课 - 发音及对话《兴趣爱好》Sở thích của bạn là gì
2025-11-07