A: Anh đang làm gì thế?VhK中越英才网

B: Tôi đang làm báo cáo.VhK中越英才网

A: Đêm khuya rồi, ngủ sớm đi.VhK中越英才网

B: Ừ, anh cũng ngủ sớm đi.VhK中越英才网

A: Chúc ngủ ngon!VhK中越英才网

B: Chúc ngủ ngon, mơ đẹp!VhK中越英才网
VhK中越英才网
生词
VhK中越英才网

đêm khuya:夜晚VhK中越英才网

muộn rồi:晚了VhK中越英才网

ngủ:睡觉VhK中越英才网

ngủ sớm đi: 早点睡吧VhK中越英才网

cũng: 也VhK中越英才网

chúc ngủ ngon:晚安VhK中越英才网

mơ đẹp: 做好梦VhK中越英才网

浏览: