A: Dạo này anh/ chị có khỏe không?
B: Cảm ơn, tôi vẫn khỏe.
C: Sức khỏe của bạn dạo này thế nào?
D: Hôm trước tôi bị cảm, bây giờ thì ổn rồi.
生词
dạo này: 最近
sức khỏe: 健康
thế nào: 怎么样
hôm trước: 前天
bị cảm: 感冒
ổn:稳定/好起来
浏览:次
日常用语 2025-11-18 09:06:27
A: Dạo này anh/ chị có khỏe không?
B: Cảm ơn, tôi vẫn khỏe.
C: Sức khỏe của bạn dạo này thế nào?
D: Hôm trước tôi bị cảm, bây giờ thì ổn rồi.
生词
dạo này: 最近
sức khỏe: 健康
thế nào: 怎么样
hôm trước: 前天
bị cảm: 感冒
ổn:稳定/好起来
浏览:次
2025-11-09
第五课 - 发音及对话练习《买菜对话》Cà chua bao nhiêu tiền một cân
2025-11-07
第四课 - 发音及对话练习《这是什么》Đây là cái gì
2025-11-07
第三课 - 发音及对话《兴趣爱好》Sở thích của bạn là gì
2025-11-07