1.có + 动词 + không?4Rc中越英才网

主语+动词

表示疑问,是否做某些事情。4Rc中越英才网

例如:4Rc中越英才网

Có đi làm không?4Rc中越英才网

Có ăn cơm không?4Rc中越英才网

Bạn(có)thích ăn cá không? 你喜欢吃鱼吗?4Rc中越英才网
 4Rc中越英才网

2.có + 形容词 + không?

表示疑问,问某些事情/事物的性质。4Rc中越英才网

主语+形容词

Táo(có)ngọt không? 苹果甜吗?4Rc中越英才网
4Rc中越英才网
3.对话部分
4Rc中越英才网

A: Hôm nay bạn có đi làm không?4Rc中越英才网

B: Có, tôi có đi làm.4Rc中越英才网

A: Thứ bảy bạn có đi học tiếng Việt không?4Rc中越英才网

B: Không, thứ bảy tôi không đi học tiếng Việt.4Rc中越英才网

A: Tiếng Việt có khó không?4Rc中越英才网

B: Không, tiếng Việt rất đơn giản.4Rc中越英才网
4Rc中越英才网
 4Rc中越英才网

Từ mới 生词4Rc中越英才网

học4Rc中越英才网

学习4Rc中越英才网

tiếng Việt4Rc中越英才网

越南语4Rc中越英才网

khó4Rc中越英才网

4Rc中越英才网

đơn giản4Rc中越英才网

简单4Rc中越英才网

浏览: