1.có + 动词 + không?
主语+动词表示疑问,是否做某些事情。
例如:
Có đi làm không?
Có ăn cơm không?
Bạn(có)thích ăn cá không? 你喜欢吃鱼吗?
表示疑问,问某些事情/事物的性质。
主语+形容词Táo(có)ngọt không? 苹果甜吗?
3.对话部分
A: Hôm nay bạn có đi làm không?
B: Có, tôi có đi làm.
A: Thứ bảy bạn có đi học tiếng Việt không?
B: Không, thứ bảy tôi không đi học tiếng Việt.
A: Tiếng Việt có khó không?
B: Không, tiếng Việt rất đơn giản.
|
Từ mới 生词 |
|
|
học |
学习 |
|
tiếng Việt |
越南语 |
|
khó |
难 |
|
đơn giản |
简单 |
浏览:次





