1000盾:Một nghìn
、
2000盾:Hai nghìn

5000盾:Năm nghìn
、2000盾:Hai nghìn

5000盾:Năm nghìn
1万盾:Mười nghìn
2万盾:Hai mươi nghìn
5万盾:Năm mươi nghìn
10万盾:Một trăm nghìn
20万盾:Hai trăm nghìn
50万盾:Năm trăm nghìn
浏览:次





