
对话
A: Đây là cái gì?
B: Đây là cái bàn.
A: Đó là cái gì?
B: Đó là cái máy tính.
A: Đó là báo cáo của bạn à?
B: Ừ, đó là báo cáo của tôi.
A: Đó có phải công nhân của bạn không?
B: Phải, đó là công nhân của tôi.

A: Đây là cái gì?
B: Đây là cái bàn.
A: Đó là cái gì?
B: Đó là cái máy tính.
A: Đó là báo cáo của bạn à?
B: Ừ, đó là báo cáo của tôi.
A: Đó có phải công nhân của bạn không?
B: Phải, đó là công nhân của tôi.
2025-11-09
第五课 - 发音及对话练习《买菜对话》Cà chua bao nhiêu tiền một cân
2025-11-07
第四课 - 发音及对话练习《这是什么》Đây là cái gì
2025-11-07
第三课 - 发音及对话《兴趣爱好》Sở thích của bạn là gì
2025-11-07
第二课 - 发音及对话《自我介绍》Bạn tên là gì
2025-11-07
2025-11-07