• Cái:指物体的量词,适用于大多数无特定量词的物体。
một cái bàn :一张桌子
một cái ghế :一把椅子
một cái đồng hồ :一个钟
• Con:指动物的量词。
một con mèo :一只猫
một con chó :一只狗
một con cá :一条鱼
• Quả:用于描述水果或圆形物体的量词。
một quả táo :一个苹果
một quả cam :一个橙子
một quả dâu tây :一个草莓
浏览:次
日常用语 2025-11-17 08:26:44
• Cái:指物体的量词,适用于大多数无特定量词的物体。
một cái bàn :一张桌子
một cái ghế :一把椅子
một cái đồng hồ :一个钟
• Con:指动物的量词。
một con mèo :一只猫
một con chó :一只狗
một con cá :一条鱼
• Quả:用于描述水果或圆形物体的量词。
một quả táo :一个苹果
một quả cam :一个橙子
một quả dâu tây :一个草莓
浏览:次
2025-11-09
第五课 - 发音及对话练习《买菜对话》Cà chua bao nhiêu tiền một cân
2025-11-07
第四课 - 发音及对话练习《这是什么》Đây là cái gì
2025-11-07
第三课 - 发音及对话《兴趣爱好》Sở thích của bạn là gì
2025-11-07