对话部分:
A: Nam ơi, sở thích của bạn là gì?
B: Sở thích của tôi là ca hát. Còn bạn thì sao?
A: Tôi thích xem phim và câu cá.B: Tôi cũng rất thích câu cá, nếu có dịp tôi với bạn cùng đi nhé!A: OK nha!
生词部分:
A: Nam ơi, sở thích của bạn là gì?
B: Sở thích của tôi là ca hát. Còn bạn thì sao?
A: Tôi thích xem phim và câu cá.B: Tôi cũng rất thích câu cá, nếu có dịp tôi với bạn cùng đi nhé!A: OK nha!
生词部分:
|
越南语 |
中文 |
|
câu cá |
钓鱼 |
|
ca hát |
唱歌 |
|
xem phim |
看电影 |
|
đi du lịch |
去旅游 |
|
đi bơi |
去游泳 |
|
đi làm |
去上班 |
|
ăn lẩu |
吃火锅 |
浏览:次





