对话部分:Piw中越招聘网
Piw中越招聘网
Bắc: Nam ơi, anh đang đi đâu đấy?
Piw中越招聘网

Nam: Tôi đang đi tìm quán cắt tóc. Anh có biết quán cắt tóc nào ở gần đây không?Piw中越招聘网

Bắc: Có, đi thẳng khoảng 100 mét rồi rẽ trái là tới.Piw中越招聘网

Nam: Cảm ơn anh nhé!Piw中越招聘网

Bắc: Không có gì!Piw中越招聘网
Piw中越招聘网
单词部分:Piw中越招聘网
trên đường 路上Piw中越招聘网
tìm找Piw中越招聘网
biết知道Piw中越招聘网
gần近/附近Piw中越招聘网
đi thẳng前走Piw中越招聘网
khoảng大概Piw中越招聘网
mét米Piw中越招聘网
rẽ trái往左拐Piw中越招聘网
tới到
Piw中越招聘网
 Piw中越招聘网

đi thẳng:往前走Piw中越招聘网

rẽ phải:往右拐Piw中越招聘网

rẽ trái:往左拐Piw中越招聘网
Piw中越招聘网
 Piw中越招聘网

bên phải:右边Piw中越招聘网

bên trái:左边Piw中越招聘网

đằng trước:前面Piw中越招聘网

đằng sau:后面Piw中越招聘网

đối diện:对面Piw中越招聘网
ở giữa:中间
Piw中越招聘网

phía đông:东边Piw中越招聘网

phía tây:西边Piw中越招聘网

phía nam:南边Piw中越招聘网

phía bắc:北边Piw中越招聘网

浏览: