quán/ tiệm: 店
A: Cuối tuần này anh muốn đi đâu?
B: Tôi muốn tới tiệm quần áo mua quần áo mới.
quán mỳ:面条店
quán phở:河粉店
quán cơm:饭店
quán nước:茶水店
quán trà sữa:奶茶店
quán cắt tóc:理发店
quán quần áo:服装店
quán giày dép:鞋类店
quán sửa xe:修车店浏览:次
日常用语 2025-11-09 13:38:05
quán/ tiệm: 店
A: Cuối tuần này anh muốn đi đâu?
B: Tôi muốn tới tiệm quần áo mua quần áo mới.
quán mỳ:面条店
quán phở:河粉店
quán cơm:饭店
quán nước:茶水店
quán trà sữa:奶茶店
quán cắt tóc:理发店
quán quần áo:服装店
quán giày dép:鞋类店
quán sửa xe:修车店浏览:次
该越南新规还有5天即将生效,在越企业主务必认真对待,避免被罚
2025-11-25
逃避抓捕?中转越南赴第三国?越南遣返1名中国籍“女骗子”和9名中国籍偷渡人员
2025-11-25
2025-11-25
2025-11-25
胡志明市高端公寓:2男子光天化下运输“藏尸袋”,败露后劫车逃跑,疑似外国人作案
2025-11-24
2025-11-24