A: Anh đang làm gì thế?
B: Tôi đang làm báo cáo.
A: Đêm khuya rồi, ngủ sớm đi.
B: Ừ, anh cũng ngủ sớm đi.
A: Chúc ngủ ngon!
B: Chúc ngủ ngon, mơ đẹp!
生词
đêm khuya:夜晚
muộn rồi:晚了
ngủ:睡觉
ngủ sớm đi: 早点睡吧
cũng: 也
chúc ngủ ngon:晚安
mơ đẹp: 做好梦
浏览:次
日常用语 2025-11-09 13:33:30
A: Anh đang làm gì thế?
B: Tôi đang làm báo cáo.
A: Đêm khuya rồi, ngủ sớm đi.
B: Ừ, anh cũng ngủ sớm đi.
A: Chúc ngủ ngon!
B: Chúc ngủ ngon, mơ đẹp!
生词
đêm khuya:夜晚
muộn rồi:晚了
ngủ:睡觉
ngủ sớm đi: 早点睡吧
cũng: 也
chúc ngủ ngon:晚安
mơ đẹp: 做好梦
浏览:次
该越南新规还有5天即将生效,在越企业主务必认真对待,避免被罚
2025-11-25
逃避抓捕?中转越南赴第三国?越南遣返1名中国籍“女骗子”和9名中国籍偷渡人员
2025-11-25
2025-11-25
2025-11-25
胡志明市高端公寓:2男子光天化下运输“藏尸袋”,败露后劫车逃跑,疑似外国人作案
2025-11-24
2025-11-24