A: Dạo này anh/ chị có khỏe không?BdC中越招聘网

B: Cảm ơn, tôi vẫn khỏe.BdC中越招聘网

C: Sức khỏe của bạn dạo này thế nào?BdC中越招聘网

D: Hôm trước tôi bị cảm, bây giờ thì ổn rồi.BdC中越招聘网
BdC中越招聘网
生词BdC中越招聘网

dạo này: 最近BdC中越招聘网

sức khỏe: 健康BdC中越招聘网

thế nào: 怎么样BdC中越招聘网

hôm trước: 前天BdC中越招聘网

bị cảm: 感冒BdC中越招聘网

ổn:稳定/好起来BdC中越招聘网

浏览: