A: Dạo này anh/ chị có khỏe không?
B: Cảm ơn, tôi vẫn khỏe.
C: Sức khỏe của bạn dạo này thế nào?
D: Hôm trước tôi bị cảm, bây giờ thì ổn rồi.
生词
dạo này: 最近
sức khỏe: 健康
thế nào: 怎么样
hôm trước: 前天
bị cảm: 感冒
ổn:稳定/好起来
浏览:次
日常用语 2025-11-09 11:57:07
A: Dạo này anh/ chị có khỏe không?
B: Cảm ơn, tôi vẫn khỏe.
C: Sức khỏe của bạn dạo này thế nào?
D: Hôm trước tôi bị cảm, bây giờ thì ổn rồi.
生词
dạo này: 最近
sức khỏe: 健康
thế nào: 怎么样
hôm trước: 前天
bị cảm: 感冒
ổn:稳定/好起来
浏览:次
该越南新规还有5天即将生效,在越企业主务必认真对待,避免被罚
2025-11-25
逃避抓捕?中转越南赴第三国?越南遣返1名中国籍“女骗子”和9名中国籍偷渡人员
2025-11-25
2025-11-25
2025-11-25
胡志明市高端公寓:2男子光天化下运输“藏尸袋”,败露后劫车逃跑,疑似外国人作案
2025-11-24
2025-11-24