对话部分bLI中越招聘网
bLI中越招聘网
A: Xin chào, bạn tên là gì?bLI中越招聘网
bLI中越招聘网
B: Tôi tên là Nam. Còn bạn thì sao?bLI中越招聘网
bLI中越招聘网
A: Tôi tên là Lâm. Bạn làm ở đâu?bLI中越招聘网
bLI中越招聘网
B: Tôi làm ở công ty Xing, bộ phận dệt kim.bLI中越招聘网
bLI中越招聘网
A: Tôi cũng làm ở công ty Xing, tôi làm ở bộ phận đóng gói.
bLI中越招聘网
bLI中越招聘网
 bLI中越招聘网

Từ mới - 生词bLI中越招聘网

xin chàobLI中越招聘网

你好bLI中越招聘网

làmbLI中越招聘网

bLI中越招聘网

bạnbLI中越招聘网

你/ 朋友bLI中越招聘网

ở đâu?bLI中越招聘网

在哪?bLI中越招聘网

tôibLI中越招聘网

bLI中越招聘网

công tybLI中越招聘网

公司bLI中越招聘网

tênbLI中越招聘网

名字bLI中越招聘网

bộ phậnbLI中越招聘网

部门bLI中越招聘网

là gì?bLI中越招聘网

是什么?bLI中越招聘网

dệt kimbLI中越招聘网

织造bLI中越招聘网

còn bạn thì sao?bLI中越招聘网

你呢?bLI中越招聘网

đóng góibLI中越招聘网

包装bLI中越招聘网

 bLI中越招聘网

 bLI中越招聘网

cũngbLI中越招聘网

bLI中越招聘网

浏览: