据越通社报道,越南政府日前发布第389/NQ-CP号决议,补充41个允许外国人凭电子签证出入境的国际口岸名单。gWV中越英才网

gWV中越英才网

根据决议,越南政府决定在政府于2023年8月14日发布的第127/NQ-CP号决议第2条所列允许外国公民和地区居民使用电子签证的国际口岸名单基础上,再新增41个国际口岸。新增口岸包括:

 gWV中越英才网

一、航空口岸名单gWV中越英才网

1.隆城国际航空港口岸(于投入运营时适用);gWV中越英才网

2.嘉平国际航空港口岸(于投入运营时适用);gWV中越英才网

3.荣市国际航空港口岸;gWV中越英才网

4.朱莱国际航空港口岸。gWV中越英才网

1. Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Long Thành (áp dụng khi được đưa vào khai thác, vận hành);gWV中越英才网

2. Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Gia Bình (áp dụng khi được đưa vào khai thác, vận hành);gWV中越英才网

3. Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Vinh;gWV中越英才网

4. Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Chu Lai.gWV中越英才网

 gWV中越英才网

二、陆路边境口岸名单gWV中越英才网

1.谅山省同登(铁路)国际口岸;
2.老街省老街(铁路)国际口岸;
3.高平省茶岭国际口岸;
4.山罗省龙洒国际口岸;
5.岘港市南江国际口岸;
6.嘉莱省丽清国际口岸;
7.西宁省平协国际口岸;
8.同塔省常福国际陆路/水路口岸;
9.同塔省营婆国际口岸;
10.西宁省新南国际口岸;
11.宣光省清水国际口岸。

1. Cửa khẩu quốc tế Đồng Đăng (đường sắt), tỉnh Lạng Sơn;gWV中越英才网

2. Cửa khẩu quốc tế Lào Cai (đường sắt), tỉnh Lào Cai;gWV中越英才网

3. Cửa khẩu quốc tế Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng;gWV中越英才网

4. Cửa khẩu quốc tế Lóng Sập, tỉnh Sơn La;gWV中越英才网

5. Cửa khẩu quốc tế Nam Giang, thành phố Đà Nẵng;gWV中越英才网

6. Cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh, tỉnh Gia Lai;gWV中越英才网

7. Cửa khẩu quốc tế Bình Hiệp, tỉnh Tây Ninh;gWV中越英才网

8. Cửa khẩu quốc tế đường bộ/đường sông Thường Phước, tỉnh Đồng Tháp;gWV中越英才网

9. Cửa khẩu quốc tế Dinh Bà, tỉnh Đồng Tháp;gWV中越英才网

10. Cửa khẩu quốc tế Tân Nam, tỉnh Tây Ninh;gWV中越英才网

11. Cửa khẩu quốc tế Thanh Thủy, tỉnh Tuyên Quang.gWV中越英才网

 gWV中越英才网

三、海港口岸名单gWV中越英才网

1.广宁省万家港口岸;
2.兴安省盐田港口岸;
3.宁平省海盛港口岸;
4.宁平省宁平港口岸;
5.乂安省炉门(Cửa Lò)–边水(Bến Thủy) 港口岸;
6.河静省山阳港口岸;
7.广治省 江(Gianh) 港口岸;
8.广治省罗岛(Hon La)港口岸;
9.广治省 越门(Cửa Việt) 港口岸;
10.顺化市顺安港口岸;
11.岘港市奇河港口岸;
12.广义省沙奇港口岸;
13.得乐省 罗湾(Vũng Rô)港口岸;
14.庆和省袈拿(Cà Ná)港口岸;
15.庆和省宁字港口岸;
16.林同省富贵港口岸;
17.林同省 莲香港口岸;
18.西宁省滨沥( Bến Lức) 港口岸;
19.同塔省同塔港口岸;
20.同塔省帅柔(Soài Rạp)–协福港口岸;
21.安江省美泰港口岸;
22.安江省冲石(Hòn Chông) 港口岸;
23.安江省安泰港口岸;
24.永隆省长隆和港口岸;
25.永隆省蛟龙港口岸;
26.金瓯省南根(Năm Căn)港口岸。

1. Cửa khẩu cảng Vạn Gia, tỉnh Quảng Ninh;gWV中越英才网

2. Cửa khẩu cảng Diêm Điền, tỉnh Hưng Yên;gWV中越英才网

3. Cửa khẩu cảng Hải Thịnh, tỉnh Ninh Bình;gWV中越英才网

4. Cửa khẩu cảng Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình;gWV中越英才网

5. Cửa khẩu cảng Cửa Lò - Bến Thủy, tỉnh Nghệ An;gWV中越英才网

6. Cửa khẩu cảng Sơn Dương, tỉnh Hà Tĩnh;gWV中越英才网

7. Cửa khẩu cảng Gianh, tỉnh Quảng Trị;gWV中越英才网

8. Cửa khẩu cảng Hòn La, tỉnh Quảng Trị;gWV中越英才网

9. Cửa khẩu cảng Cửa Việt, tỉnh Quảng Trị;gWV中越英才网

10. Cửa khẩu cảng Thuận An, thành phố Huế;gWV中越英才网

11. Cửa khẩu cảng Kỳ Hà, thành phố Đà Nẵng;gWV中越英才网

12. Cửa khẩu cảng Sa Kỳ, tỉnh Quảng Ngãi;gWV中越英才网

13. Cửa khẩu cảng Vũng Rô, tỉnh Đắk Lắk;gWV中越英才网

14. Cửa khẩu cảng Cà Ná, tỉnh Khánh Hòa;gWV中越英才网

15. Cửa khẩu cảng Ninh Chữ, tỉnh Khánh Hòa;gWV中越英才网

16. Cửa khẩu cảng Phú Quý, tỉnh Lâm Đồng;gWV中越英才网

17. Cửa khẩu cảng Liên Hương, tỉnh Lâm Đồng;gWV中越英才网

18.Cửa khẩu cảng Bến Lức, tỉnh Tây Ninh;gWV中越英才网

19. Cửa khẩu cảng Đồng Tháp, tỉnh Đồng Tháp;gWV中越英才网

20. Cửa khẩu cảng Soài Rạp - Hiệp Phước, tỉnh Đồng Tháp;gWV中越英才网

21. Cửa khẩu cảng Mỹ Thới, tỉnh An Giang;gWV中越英才网

22. Cửa khẩu cảng Hòn Chông, tỉnh An Giang;gWV中越英才网

23. Cửa khẩu cảng An Thới, tỉnh An Giang;gWV中越英才网

24. Cửa khẩu cảng Trường Long Hòa, tỉnh Vĩnh Long;gWV中越英才网

25. Cửa khẩu cảng Giao Long, tỉnh Vĩnh Long;gWV中越英才网

26. Cửa khẩu cảng Năm Căn, tỉnh Cà Mau.gWV中越英才网

 gWV中越英才网

此前,2023年8月15日,越南政府颁布了关于调整电子签证政策的第127/NQ-CP号决议,对原有签证措施进行了更新。gWV中越英才网

 gWV中越英才网

根据该决议,越南将继续面向符合条件的外国公民实施电子签证签发服务。决议同时公布了允许持电子签证人员出入境的指定口岸名单。gWV中越英才网

 gWV中越英才网

航空口岸包括:内排国际机场口岸、新山一国际机场口岸、金兰国际机场口岸、岘港国际机场口岸、吉碑国际机场口岸、芹苴国际机场口岸、富国国际机场口岸、富牌国际机场口岸、云屯国际机场口岸、寿春国际机场口岸、同海国际机场口岸、符吉国际机场口岸、莲姜国际机场口岸。gWV中越英才网

 gWV中越英才网

陆路口岸包括:奠边省西庄国际口岸、广宁省芒街国际口岸、谅山省友谊国际口岸、老街省老街国际口岸、清化省那苗国际口岸、乂安省南根国际口岸、河静省吊桥国际口岸、广平省查罗国际口岸、广治省拉莱国际口岸、广治省劳保国际口岸、崑嵩省博夷国际口岸、西宁省木牌国际口岸、西宁省沙马国际口岸、安江省靖边国际口岸、安江省永昌国际口岸(公路与内河水道)、坚江省河仙国际口岸。gWV中越英才网

 

海港口岸包括:广宁省鸿基港口岸、广宁省锦普港口岸、海防市海防港口岸、清化省宜山港口岸、河静省永昂港口岸、承天顺化省真美港口岸、岘港市岘港口岸、庆和省芽庄港口岸、平定省归仁港口岸、广义省容桔港口岸、巴地头顿省头顿港口岸、胡志明市港口岸、坚江省阳东港口岸。gWV中越英才网


越南商务群,电子织造群、家具群、纺织群,选择进群

浏览:

本站部分信息转载自网络,如有侵权,请后台联系小编删除。