薪资:
地址:河内(Geleximco D),宁平(Thôn Ngò Báng, xã Nam Xang, tỉnh Ninh Bình
薪资:面议
地址:Phòng 404 , Tầng 4 Tòa B Tòa Nhà Dương Tuấn , 299 Lê Thái Tổ , Võ Cường , TP Bắc Ninh , Bắc Ninh
薪资:
地址:Phòng 404 , Tầng 4 Tòa B Tòa Nhà Dương Tuấn , 299 Lê Thái Tổ , Võ Cường , TP Bắc Ninh , Bắc Ninh
薪资:
地址:Phòng 404 , Tầng 4 Tòa B Tòa Nhà Dương Tuấn , 299 Lê Thái Tổ , Võ Cường , TP Bắc Ninh , Bắc Ninh
薪资:
地址:Huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên Việt Nam(越南兴安省恩施县)
薪资:1300-1800万盾
地址:北宁市中心主干道银行楼上
薪资:
地址:Factory address (English/Local language): Lot 37-2, Quang Minh Industrial Zone, Me Linh District, Ha Noi,Vietnam
薪资:
地址:KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
薪资:
地址:Xã Đại Đồng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
页次:11/14 每页20 总数271
首页 上一页 下一页 尾页 转到: