800-1400万盾Phó chủ quản sản x
2024-07-07|
地址:Khu công nghiệp Quế Võ 1, TP Bắc Ninh, T Bắc Ninh.
面议客房服务员
2024-07-07|
地址:北宁
2100万盾中越翻译 技术工程师
2024-07-07|
地址:Bắc Ninh vĩnh phúc
1200-1400万盾THUẬN THÀNH BẮC NIN
2024-07-03|
地址:BẮC NINH
1400-1600万盾客服操作
2024-07-02|
地址:越南北宁
1200万盾采购文员
2024-07-01|
地址:北宁
1500-2000万盾越南籍中文翻译一名
2024-06-30|
地址:北宁
1100-1500万盾会计财务
2024-06-30|
地址:CL13-20, Khu Đô Thị Him Lam, Phường Đại Phúc, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
1500-2000万盾中文翻译一名
2024-06-30|
地址:北宁
1800~2000万盾Te 测试工程师
2024-06-21|
地址:北宁