kiểm tra chất lượng sản phẩm - 检验产品质量
sản phẩm lỗi - 不良品
sản phẩm đạt chuẩn - 合格品
đơn hàng này bạn kiểm tra xong chưa? - 这个订单你检查完了吗?
không đạt, làm lại. - 不行,请返工!
chất lượng đạt, có thể phát hàng. - 质量合格,可以发货。
浏览:次
日常用语 2025-11-24 13:55:55
kiểm tra chất lượng sản phẩm - 检验产品质量
sản phẩm lỗi - 不良品
sản phẩm đạt chuẩn - 合格品
đơn hàng này bạn kiểm tra xong chưa? - 这个订单你检查完了吗?
không đạt, làm lại. - 不行,请返工!
chất lượng đạt, có thể phát hàng. - 质量合格,可以发货。
浏览:次
胡志明市高端公寓:2男子光天化下运输“藏尸袋”,败露后劫车逃跑,疑似外国人作案
2025-11-24
2025-11-24
2025-11-24
蜜雪冰城,在越南收缩业务,全球共拥有53014家门店,营业收入148.7亿元
2025-11-24
2025-11-24
2025-11-23