称代词称呼:Cách xưng hô - 称呼

年龄Vuf中越招聘网

男性Vuf中越招聘网

女性Vuf中越招聘网

自称Vuf中越招聘网

比自己大Vuf中越招聘网

anhVuf中越招聘网

chịVuf中越招聘网

em/tôiVuf中越招聘网

比自己小Vuf中越招聘网

emVuf中越招聘网

emVuf中越招聘网

anh/chịVuf中越招聘网

例子:Vuf中越招聘网

A: anh Nam hôm nay có đi làm không? Vuf中越招聘网

B: Có, tôi có đi làm.Vuf中越招聘网

Vuf中越招聘网
称呼上级可以说 “sếp”,“anh”,“chị” 加上领导名字Vuf中越招聘网

例如:sếp Cảnh, sếp Trần, anh Lý, chị Lưu,...Vuf中越招聘网
Vuf中越招聘网
 Vuf中越招聘网

应用场景对话:Chào hỏi - 打招呼Vuf中越招聘网

Xin chào, tôi tên là...   你好,我叫...Vuf中越招聘网

Bạn/ anh/ chị tên là gì?  你叫什么名字?Vuf中越招聘网

Rất vui được gặp bạn/ anh/ chị.    很高兴认识你。Vuf中越招聘网

Anh/ chị là công nhân mới à?  你是新员工吗?Vuf中越招聘网

Vâng, tôi là công nhân mới.  是的,我是新员工。Vuf中越招聘网

Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?   今天你觉得怎么样?Vuf中越招聘网

Tôi cảm thấy rất ổn.   我觉得挺好的。Vuf中越招聘网

Công việc này hơi khó, nhưng tôi sẽ cố gắng.  这个工作有点难,但我会努力的。Vuf中越招聘网

浏览: