|
年龄 |
男性 |
女性 |
自称 |
|
比自己大 |
anh |
chị |
em/tôi |
|
比自己小 |
em |
em |
anh/chị |
例子:
A: anh Nam hôm nay có đi làm không?
B: Có, tôi có đi làm.
称呼上级可以说 “sếp”,“anh”,“chị” 加上领导名字
例如:sếp Cảnh, sếp Trần, anh Lý, chị Lưu,...
应用场景对话:Chào hỏi - 打招呼
Xin chào, tôi tên là... 你好,我叫...
Bạn/ anh/ chị tên là gì? 你叫什么名字?
Rất vui được gặp bạn/ anh/ chị. 很高兴认识你。
Anh/ chị là công nhân mới à? 你是新员工吗?
Vâng, tôi là công nhân mới. 是的,我是新员工。
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? 今天你觉得怎么样?
Tôi cảm thấy rất ổn. 我觉得挺好的。
Công việc này hơi khó, nhưng tôi sẽ cố gắng. 这个工作有点难,但我会努力的。
浏览:次









